+ CÁC CÕI GIỚI – THE PLANES (Luận về lửa vũ trụ/ TCF, 118)
Cõi Hồng Trần |
Các Cõi Giới Hệ Thống |
Các Cõi Giới Vũ Trụ |
1. Cõi giới nguyên tử |
Cõi Thiêng Liêng. Adi. |
Cõi giới nguyên tử |
Dĩ thái thứ 1 |
Vật chất khởi nguyên |
Dĩ thái thứ 1 |
2. Hạ nguyên tử |
Chân Thần. Anupadaka |
Hạ nguyên tử |
|
The Akasha
(Tiên Thiên Ký Ảnh) |
Dĩ thái thứ 2 |
3. Siêu dĩ thái |
Tinh Thần. Dĩ Thái Atma |
Dĩ thái thứ 3 |
CÕI GIỚI CỦA SỰ HỢP NHẤT HAY ĐẠI ĐỒNG |
4. Dĩ Thái |
Trực Giác. Dĩ Thái Bồ Đề |
Dĩ Thái Vũ Trụ thứ 4 |
BA CÕI GIỚI THẤP HƠN |
5. Khí |
Tinh Thần. Lửa |
Chất dĩ thái phụ dạng khí |
6. Lỏng |
Astral. Cảm dục |
Chất Lỏng |
7. Chất Đặc |
Cõi hồng trần |
Chất Đặc |
|